ковбой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ковбой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kovbój |
khoa học | kovboj |
Anh | kovboy |
Đức | kowboi |
Việt | covboi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]ковбой м. 6a .
Tham khảo
[sửa]- "ковбой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)