Bước tới nội dung

коверкать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

коверкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исковеркать)

  1. (портить) làm hỏng, bóp méo, làm gãy.
    перен. — (искажать) xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo, làm sai lệch; (произносить неправильно) — nói trại, nói trọ trẹ, phát âm sai
    коверкать чужую мысль — xuyên tạc (bóp méo, bẻ queo) ý của người khác
    коверкать русские слова — nói trại tiếng nga

Tham khảo

[sửa]