Bước tới nội dung

ковровый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ковровый

  1. (Thuộc về) Thảm.
    ковровая дорожка — thảm trải hành lang

Tham khảo

[sửa]