Bước tới nội dung

кожура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=кожур}} кожура gc

  1. Vỏ, .
    снимать кожурау — bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ

Tham khảo

[sửa]