козырной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

козырной

  1. () Chủ bài, bài tẩy, hồng bài.
    козырная карта — [con] chủ bài, bài tẩy, hồng bài

Tham khảo[sửa]