козырный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của козырный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kozýrnyj |
khoa học | kozyrnyj |
Anh | kozyrny |
Đức | kosyrny |
Việt | codyrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]козырный
- Xem козырной
Tham khảo
[sửa]- "козырный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)