Bước tới nội dung

кокетничать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кокетничать Thể chưa hoàn thành

  1. (с Т) làm dỏm, làm duyên, làm dáng.
  2. (Т) перен. làm điệu, õng ẹo, đỏng đảnh.

Tham khảo

[sửa]