кокосовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

кокосовый

  1. (Thuộc về) Dừa.
    кокосовый орех — quả (trái) dừa
    кокосовое масло — dầu dừa
    кокосовая пальма — cây dừa
    кокосовое молоко — nước dừa

Tham khảo[sửa]