Bước tới nội dung

колдовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

колдовать Thể chưa hoàn thành

  1. Làm phép, bắt quyết, dùng pháp thuật, làm yêu thuật; перен. шутл. làm phù làm phép.

Tham khảo

[sửa]