колея
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolejá |
khoa học | koleja |
Anh | koleya |
Đức | koleja |
Việt | coleia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-6b|root=коле}} колея gc
- (наезженная) vết xe, vết bánh xe.
- ж. — -д. khổ đường ray, đường ray
- .
- войти в колеяю — đi vào nền nếp (nề nếp), trở lại bình thường
- выбить кого-л. из колеяи — làm ai mất nền nếp (nề nếp) bình thường
Tham khảo
[sửa]- "колея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)