Bước tới nội dung

колея

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-6b|root=коле}} колея gc

  1. (наезженная) vết xe, vết bánh xe.
    ж. — -д. khổ đường ray, đường ray
  2. .
    войти в колеяю — đi vào nền nếp (nề nếp), trở lại bình thường
    выбить кого-л. из колеяи — làm ai mất nền nếp (nề nếp) bình thường

Tham khảo

[sửa]