количество
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
количество gt
- Số lượng; филос. тж. lượng; (число) số.
- большое количество — số lượng lớn, đông, nhiều
- переход количества в качество — филос. — lượng đổi thành chất
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)