коллега
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коллега
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolléga |
khoa học | kollega |
Anh | kollega |
Đức | kollega |
Việt | collega |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
коллега м. и ж. 3a
Tham khảo[sửa]
- "коллега", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)