коллективность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коллективность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollektívnost' |
khoa học | kollektivnost' |
Anh | kollektivnost |
Đức | kollektiwnost |
Việt | collectivnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коллективность gc
- (Sự, tính) Tập thể.
- принцип коллективности партийного руководства — nguyên tắc lãnh đạo tập thể của đảng
Tham khảo[sửa]
- "коллективность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)