Bước tới nội dung

коллективный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

коллективный

  1. (Có tính chất) Tập thể.
    коллективное хозяйство — kinh tế tập thể; (колхоз) nông trang tập thể
    коллективное руководство — [sự] lãnh đạo tập thể, tập thể lãnh đạo
    система коллективныйой безопасности — hệ thống an ninh tập thể
    коллективный договор — [bản] hợp đồng tập thể

Tham khảo

[sửa]