коллекционер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коллекционер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kollekcionér |
khoa học | kollekcioner |
Anh | kollektsioner |
Đức | kollekzioner |
Việt | collectxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коллекционер gđ
Tham khảo[sửa]
- "коллекционер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)