коловорот
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коловорот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolovorót |
khoa học | kolovorot |
Anh | kolovorot |
Đức | koloworot |
Việt | colovorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коловорот gđ (тех.)
Tham khảo
[sửa]- "коловорот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)