Bước tới nội dung

колонизировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

колонизировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (превращать в колонию) chiếm. . . làm thuộc địa, biến thành thuộc địa.
  2. (заселять) di dân, doanh điền.

Tham khảo

[sửa]