колонизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колонизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolonizírovat' |
khoa học | kolonizirovat' |
Anh | kolonizirovat |
Đức | kolonisirowat |
Việt | colonidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]колонизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (превращать в колонию) chiếm. . . làm thuộc địa, biến thành thuộc địa.
- (заселять) di dân, doanh điền.
Tham khảo
[sửa]- "колонизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)