колонна
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колонна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolónna |
khoa học | kolonna |
Anh | kolonna |
Đức | kolonna |
Việt | colonna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]колонна gc
- (архит.) [cái] cột, trụ, cột nhà.
- (строй) đội ngũ, đoàn.
- походная колонна — đội ngũ hành quân
- колонна демонстрантов — đoàn [người đi] biểu tình
- пятая колонна — đội quân thứ năm, bọn gián điệp
Tham khảo
[sửa]- "колонна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)