колонна
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
колонна gc
- (архит.) [cái] cột, trụ, cột nhà.
- (строй) đội ngũ, đoàn.
- походная колонна — đội ngũ hành quân
- колонна демонстрантов — đoàn [người đi] biểu tình
- пятая колонна — đội quân thứ năm, bọn gián điệp
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)