колхозный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
колхозный
- (Thuộc về) Nông trang tập thể.
- колхозные поля — cánh đồng của nông trang tập thể
- колхозное крестьянство — [giai cấp] nông dân tập thể
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)