колыбель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

колыбель gc

  1. (Cái) Nôi.
  2. (перен.) Quê hương, nơi chôn rau cắt rốn, nơi khởi nguyên, nơi phát sinh.
    с колыбели — từ buổi sơ niên, từ lúc còn nhỏ, từ thời thơ ấu

Tham khảo[sửa]