кольнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кольнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kol'nút' |
khoa học | kol'nut' |
Anh | kolnut |
Đức | kolnut |
Việt | colnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кольнуть Hoàn thành
- Xem колоть
Tham khảo[sửa]
- "кольнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)