колоть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của колоть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolót' |
khoa học | kolot' |
Anh | kolot |
Đức | kolot |
Việt | colot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]колоть I несов. 10c“сов. кольнуть,(В)
- (остриём) châm, chích, đâm, thọc, chọc.
- тк. несов. — (пронзать оружием) — đâm
- перен. — (задевать язвительными замечаниями) — châm chọc, châm chích, châm biếm, nói xỏ; đốt (разг.)
- тк. несов. — (убирать скот) — chọc tiết, giết
- безл.:
- у меня колет в боку — tôi bị nhói ở hông
- .
- правда глаза колет — посл. — = [thuốc đắng dã tật, ] nói thật mất lòng° колоть — II несов. — 10c‚(B)
- (бробить) bổ, chẻ, đập vỡ, ghè, tách. . . ra.
- колоть дрова — bổ củi, chẻ củi
- колоть орехи — đập hạt hồ đào
- колоть сахар — đập vỡ cục đường
Tham khảo
[sửa]- "колоть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)