колоть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

колоть I несов. 10c“сов. кольнуть,(В)

  1. (остриём) châm, chích, đâm, thọc, chọc.
    тк. несов. — (пронзать оружием) — đâm
    перен. — (задевать язвительными замечаниями) — châm chọc, châm chích, châm biếm, nói xỏ; đốt (разг.)
    тк. несов. — (убирать скот) — chọc tiết, giết
    безл.:
    у меня колет в боку — tôi bị nhói ở hông
  2. .
    правда глаза колет посл. — = [thuốc đắng dã tật, ] nói thật mất lòng° колоть — II несов. — 10c‚(B)
  3. (бробить) bổ, chẻ, đập vỡ, ghè, tách. . . ra.
    колоть дрова — bổ củi, chẻ củi
    колоть орехи — đập hạt hồ đào
    колоть сахар — đập vỡ cục đường

Tham khảo[sửa]