ком

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ком I м.,(ед. 1а, мн. 12а: ~ья )

  1. Cục, hòn, nắm.
    ком земли — hòn đất
    снежный ком — nắm tuyết, hòn tuyết
  2. .
    ком в горле стоит, ком подкатил к горлу — nghẹn ngào, nghẹn cổ° ком — II
    П от кто

Tham khảo[sửa]


Tiếng Urum[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

ком

  1. nông trại.