Bước tới nội dung

командный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

командный

  1. (Thuộc về) Chỉ huy; (относящийся к команде) [thuộc về] đội.
    командная высота воен. — điểm cao khống chế, cao điểm chế ngự
    командный пункт воен. — sở chỉ huy, chỉ huy sở
    командный состав воен., перен. — [đội ngũ] cán bộ chỉ huy
    командный приз спорт. — giải toàn đội

Tham khảo

[sửa]