коммерция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коммерция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommércija |
khoa học | kommercija |
Anh | kommertsiya |
Đức | kommerzija |
Việt | commertxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коммерция gc
- Thương nghiệp, [việc, nghề] thương mại, đi buôn, buôn bán.
Tham khảo
[sửa]- "коммерция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)