Bước tới nội dung

коммуна

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

коммуна gc

  1. Công xã.
  2. (административно-территориальная единица) .
    Парижская коммуна ист. — Công xã Pa-ri, Ba-lê công xã

Tham khảo

[sửa]