коммутатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коммутатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kommutátor |
khoa học | kommutator |
Anh | kommutator |
Đức | kommutator |
Việt | commutator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коммутатор gđ
- (телефонный) tổng đài.
- (переключатель тока) [cái] chuyển mạch, đảo mạch, đổi chiều.
Tham khảo[sửa]
- "коммутатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)