Bước tới nội dung

комнатный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

комнатный

  1. (Thuộc về) Phòng, buồng.
  2. (живущий, находящийся в комнатах) trong phòng, trong nhà.
    комнатное растение — cây trồng trong nhà, cây cảnh trong phòng
    комнатная температура — nhiệt độ trong phòng (trong nhà)

Tham khảo

[sửa]