Bước tới nội dung

комок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

комок

  1. Cục nhỏ, hòn nhỏ, nắm nhỏ.
  2. .
    комок нервов — người rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính)
    комок в горле — nghẹn ngào

Tham khảo

[sửa]