Bước tới nội dung

компенсировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

компенсировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Đền , bồi thường, bù lại.
    тех. — bổ chính, điều chỉnh, điều hòa, bù trừ

Tham khảo

[sửa]