Bước tới nội dung

комплектовать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

комплектовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Ghép bộ, sưu tập đủ bộ.
  2. (дополнять до комплекта) bổ sung; воен. bổ sung quân [số].
    комплектовать библиотеку — bổ sung [đủ các bộ] sách cho thư viện
    комплектовать полк — bổ sung quân [số] cho trung đoàn, tổ chức trung đoàn

Tham khảo

[sửa]