компьютер
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Cách phát âm
Danh từ
компьютер (kompʹjüter)
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của компьютер
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | komp'júter |
| khoa học | komp'juter |
| Anh | kompyuter |
| Đức | kompjuter |
| Việt | compiuter |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
компьютер gđ
- (Cái) Máy điện toán, computơ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “компьютер”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)