кондитер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кондитер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kondíter |
khoa học | konditer |
Anh | konditer |
Đức | konditer |
Việt | conđiter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кондитер gđ
- Chuyên viên [về] đồ ngọt, thợ làm bánh mứt kẹo.
Tham khảo[sửa]
- "кондитер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)