конкретизировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của конкретизировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konkretizírovat' |
khoa học | konkretizirovat' |
Anh | konkretizirovat |
Đức | konkretisirowat |
Việt | concretidirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]конкретизировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
[sửa]- "конкретизировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)