Bước tới nội dung

cụ thể hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kṵʔ˨˩ tʰḛ˧˩˧ hwaː˧˥kṵ˨˨ tʰe˧˩˨ hwa̰ː˩˧ku˨˩˨ tʰe˨˩˦ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ku˨˨ tʰe˧˩ hwa˩˩kṵ˨˨ tʰe˧˩ hwa˩˩kṵ˨˨ tʰḛʔ˧˩ hwa̰˩˧

Động từ

[sửa]

cụ thể hóa

  1. Làm cho trở thành cụ thể, rõ ràng.
    Cụ thể hoá kế hoạch.