Bước tới nội dung

конкреция

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конкреция gc (геол.)

  1. Kết hạch, kết vón.

Tham khảo

[sửa]