Bước tới nội dung

консерватизм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

консерватизм

  1. Chủ nghĩa (tính chất) bảo thủ.

Tham khảo

[sửa]