Bước tới nội dung

bảo thủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 保守, trong đó: (giữ) (giữ, coi).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ tʰṵ˧˩˧ɓaːw˧˩˨ tʰu˧˩˨ɓaːw˨˩˦ tʰu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːw˧˩ tʰu˧˩ɓa̰ːʔw˧˩ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự

Động từ

bảo thủ

  1. Duy trì cái sẵn có, không chịu thay đổi, không chịu đổi mới.
    Bảo thủ ý kiến.
    Đầu óc bảo thủ.

Tham khảo

[sửa]