конструктивизм
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конструктивизм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstruktivízm |
khoa học | konstruktivizm |
Anh | konstruktivizm |
Đức | konstruktiwism |
Việt | conxtructividm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конструктивизм gđ (иск.)
Tham khảo[sửa]
- "конструктивизм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)