Bước tới nội dung

консульство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

консульство gt

  1. Lãnh sự quán, tòa lãnh sự.
    генеральное консульство — tổng lãnh sự quán, tòa tổng lãnh sự

Tham khảo

[sửa]