контрабанда
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của контрабанда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontrabánda |
khoa học | kontrabanda |
Anh | kontrabanda |
Đức | kontrabanda |
Việt | contrabanđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]контрабанда gc
- (занятие) [sự, nghề] buôn lậu.
- заниматься контрабандой — buôn lậu
- (собир.) (предметы) đồ (hàng) buôn lậu.
Tham khảo
[sửa]- "контрабанда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)