Bước tới nội dung

контрабанда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

контрабанда gc

  1. (занятие) [sự, nghề] buôn lậu.
    заниматься контрабандой — buôn lậu
  2. (собир.) (предметы) đồ (hàng) buôn lậu.

Tham khảo

[sửa]