контрабандист
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của контрабандист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontrabandíst |
khoa học | kontrabandist |
Anh | kontrabandist |
Đức | kontrabandist |
Việt | contrabanđixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
контрабандист gđ
Tham khảo[sửa]
- "контрабандист". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)