Bước tới nội dung

контрольное

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

контрольное гнездо đt.

  1. cắm kiểm tra, jăc kiểm tra.

Tham khảo[sửa]