Bước tới nội dung

конфорка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конфорка gc

  1. (Cái) Kiềng, bếp.
    газовая конфорка — bếp khí, bếp hơi đốt

Tham khảo

[sửa]