конфуцианство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của конфуцианство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfuciánstvo |
khoa học | konfucianstvo |
Anh | konfutsianstvo |
Đức | konfuzianstwo |
Việt | conphutxianxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
конфуцианство gt
Tham khảo[sửa]
- "конфуцианство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)