Bước tới nội dung

Khổng giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xə̰wŋ˧˩˧ zaːw˧˥kʰəwŋ˧˩˨ ja̰ːw˩˧kʰəwŋ˨˩˦ jaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəwŋ˧˩ ɟaːw˩˩xə̰ʔwŋ˧˩ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Khổng giáo

  1. Học thuyết đạo đức – chính trị của Khổng Tử, trở thành hệ tư tưởng chính thống dưới thời phong kiếnTrung Quốc và một số nước lân cận.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]