кончина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кончина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | končína |
khoa học | končina |
Anh | konchina |
Đức | kontschina |
Việt | contrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кончина gc
- (Sự) Tạ thế, từ trần, qua đời, chết, mất.
- безвременная кончина — [sự] mất sớm, qua đời sớm, chết non, chết yểu
Tham khảo[sửa]
- "кончина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)