кооптация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кооптация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kooptácija |
khoa học | kooptacija |
Anh | kooptatsiya |
Đức | kooptazija |
Việt | cooptatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кооптация gc
Tham khảo[sửa]
- "кооптация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)