копировка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của копировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopiróvka |
khoa học | kopirovka |
Anh | kopirovka |
Đức | kopirowka |
Việt | copirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]копировка gc (thông tục)
- Xem копирование
Tham khảo
[sửa]- "копировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)