Bước tới nội dung

копчёности

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=копчёност}} копчёности số nhiều (,(ед. копчёность ж.))

  1. Thức ăn xông khói (hun khói).

Tham khảo

[sửa]